Bột bắp và tinh bột bắp có thể thay thế nhau khi nấu ăn?

Do thành phần dinh dưỡng khác nhau, tinh bột bắp và bột bắp không thể được sử dụng theo cách giống nhau trong các công thức nấu ăn

bột bắp

Tinh bột bắp có màu trắng. Ảnh: Shutterstock

Bột bắp có thể được sử dụng làm bánh mì, bánh crepe, bánh quy, bánh quế và bánh ngọt, ngoài ra nó có thể thay thế cho bột mì. Thành phẩm của nó có thêm một vị bắp đặc biệt và có màu vàng.

Tuy nhiên, bột bắp không chứa gluten. Đây là loại protein chính trong lúa mì giúp tăng độ đàn hồi, dai, nở phồng và kết dính cho bánh mì lẫn bánh nướng. Thế nên, món bánh từ bột bắp sẽ đặc ruột và dễ vỡ vụn hơn.

Tinh bột bắp chủ yếu được sử dụng để làm sánh món súp hầm, nước xốt và nước thịt. Để tránh bị vón cục, nó cần được trộn với chất lỏng lạnh trước khi cho vào món ăn nóng.

Trong tinh bột bắp chủ yếu là tinh bột và không chứa protein. Do đó nó không thể sử dụng như bột bắp trong làm bánh. Các món chiên khi tẩm tinh bột bắp sẽ tạo độ giòn. Ngoài ra, tinh bột bắp thường được thêm vào đường bánh kẹo để ngăn vón cục.

Bột bắp có màu vàng và kết cấu không mịn như tinh bột bắp. Ảnh: Shutterstock

Hương vị của chúng có giống nhau không?

Vì làm hoàn toàn từ bắp nên bột bắp có vị ngọt. Nó có thể được sử dụng bổ sung hoặc thay thế cho bột mì để thêm hương vị giống như bắp.
Tại Mỹ, bột bắp (corn flour) đôi khi bị nhầm lẫn với cornmeal. Cornmeal cũng được làm từ hạt bắp nghiền nhưng bột thô hơn. Do đó, cornmeal có vị khác biệt hơn so với corn flour.

Trái ngược hoàn toàn, tinh bột bắp hầu như không có hương vị. Nó có công dụng tạo thêm kết cấu hơn là hương vị. Đây là loại bột nhạt thường được dùng để làm sánh các món soup hay món ăn có nước.

Phân biệt 2 loại bột bắp và tinh bột bắp

Bột bắp (corn flour) và tinh bột bắp (cornstarch) đều có nguồn gốc từ bắp nhưng chúng lại khác nhau về chỉ số dinh dưỡng, hương vị lẫn cách sử dụng.

Bột bắp: Bột bắp dùng để chỉ loại bột được nghiền mịn từ bắp nguyên hạt. Nó chứa protein, chất xơ, tinh bột, các vitamin và khoáng chất có trong bắp nguyên hạt. Bột thường có màu vàng.

Tinh bột bắp: Tinh bột bắp là loại bột mịn màu trắng, được tạo ra bằng cách loại bỏ protein và chất xơ của hạt bắp, chỉ để lại phần trung tâm chứa tinh bột được gọi là nội nhũ.

Chất dinh dưỡng trong cùng định lượng 1/4 cup (29g)

Bột bắp cung cấp 110 calo, 3g protein, 1,5g chất béo, 22g carb và 2g chất xơ. Xét về vitamin và khoáng chất, bột bắp còn có thêm vitamin B, sắt, kali, magiê và một số chất dinh dưỡng khác.

Tinh bột bắp chứa 120 calo và 28g carb

Tinh bột bắp hoàn toàn không có vitamin B, các dưỡng chất còn lại đều thấp hơn bột bắp.

Top tips:

Tinh bột bắp không phải là bột năng. Mặc dù hai loại bột này có công dụng làm chất kết dính cho thực phẩm. Nếu không có tinh bột bắp, bạn có thể thay bằng bột năng với định lượng bằng 1/2. Lưu ý, không áp dụng ngược lại.

Bột năng là tinh bột được làm từ củ sắn (khoai mì). Nó có khả năng tạo độ sánh và kết dính cao hơn tinh bột bắp. Do độ kết dính cao như vậy mà loại bột này thường được dùng để chế biến một số món bánh có độ dẻo như thạch, chè bột lọc, bánh quai vạc, bánh há cảo, bánh da lợn…

Bài: A.V
Tiếp Thị Gia Đình

Đừng bỏ qua